Google Pixel XL Quốc tế
Sản phẩm liên quan
Chưa có bình luận nào
Đăng nhập
Mạng | |
Kết nối mạng | GSM/HSPA/LTE |
---|---|
Ra mắt | |
Ngày ra mắt | 20 tháng 10 năm 2016 |
Ngoại hình | |
Kích thước | 154.7 x 75.7 x 8.5 mm (6.09 x 2.98 x 0.33 in) |
Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: nhôm và kính Mặt trước: Gorilla Glass 4 Khung nhôm |
SIM | Nano-SIM và eSIM |
Tính năng | Phủ lớp chống thấm nước |
Màn hình | |
Tấm nền | AMOLED |
Kích thước | 5.5 inches |
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels, tỉ lệ 16:9 (~534 ppi) |
Mặt kính | Corning Gorilla Glass 4 |
Hiệu năng | |
Hệ điều hành | Android 7.1, nâng cấp đến Android 10 |
Vi xử lý | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm) |
CPU | 4 nhân (2×2.15 GHz Kryo & 2×1.6 GHz Kryo) |
GPU | Adreno 530 |
Bộ nhớ | |
Khe thẻ nhớ | Không |
Bộ nhớ trong | 4GB RAM, 32/128GB UFS 2.0 |
Camera sau | |
Thông số | 12.3 MP, f/2.0, 1/2.3″, 1.55µm, lấy nét tự động PDAF |
Tính năng | Lấy nét tự động bằng Laser, đèn LED flash kép, HDR, panorama |
Quay video | 4K@30fps, 1080p@60/120fps, 1080p@30fps, chống rung EIS; 720p@240fps |
Camera trước | |
Thông số | 8 MP, f/2.4, 1/3.2″, 1.4µm |
Quay phim | 1080p@30fps |
Âm thanh | |
Loa | Loa stereo |
Jack 3.5mm | Có |
Kết nối | |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, 2 băng tần, Wi-Fi Direct, DLNA |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE, aptX |
Định vị | GPS, GLONASS |
NFC | Có |
Radio | Không |
Cổng kết nối | USB Type-C 3.0 |
Tính năng khác | |
Cảm biến | Vân tay sau mặt lưng, đo gia tốc, con quay, tiệm cận, la bàn, áp kế |
Pin | |
Dung lượng | 3450 mAh |
Sạc | Có dây 18W (PD) |
Lựa chọn | |
Màu sắc | Quite Black (đen), Very Silver (trắng bạc), Really Blue (xanh) |
Đánh giá Google Pixel XL Quốc tế
Chưa có đánh giá nào.