Bộ vi xử lý |
- Tốc độ CPU: 4.47GHz, 3.5GHz
- Loại CPU: 8 nhân
|
Hiển thị |
- Kích cỡ (Màn hình chính): 156.4mm (6.2″ inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 152.3mm (6.0″ inch tính đến các góc tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 2340 x 1080 (FHD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Dynamic AMOLED 2X
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính): 120 Hz
|
Camera |
- Camera sau – Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP
- Camera sau – Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8, F2.4, F2.2
- Camera chính – Tự động lấy nét: Có
- Camera sau – OIS: Có
- Camera sau – Zoom: Zoom quang học 3x, chất lượng Zoom quang học 2x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 30x
- Camera trước – Độ phân giải: 12.0 MP
- Camera trước – Khẩu độ: F2.2
- Camera trước – Tự động lấy nét: Có
- Camera chính – Flash: Có
- Độ Phân Giải Quay Video: UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
- Quay Chậm: 240fps @FHD, 120fps @FHD, 120fps @UHD
|
Lưu trữ / Bộ nhớ đệm |
- Bộ nhớ đệm (RAM): 12 GB
- Lưu trữ (Bộ nhớ trong): 256 GB
- Có sẵn lưu trữ (GB): 223.5 GB
|
Mạng hỗ trợ |
- Số lượng SIM: SIM Kép
- Kích thước SIM: SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
- Loại khe Sim: SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
- Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTE: B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6: N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6: N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
|
Kết nối |
- Giao diện USB: USB Type-C
- Phiên bản USB: USB 3.2 Gen 1
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- Earjack: USB Type-C
- MHL: Không
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
- Wi-Fi Direct: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth v5.4
- NFC: Có
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
|
Hệ điều hành |
Android |
Thông tin chung |
- Hình dạng thiết bị: Touch Bar
- Cảm biến: Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
|
Đặc điểm kỹ thuật (Kích thước & Trọng lượng) |
- Kích thước (HxWxD, mm): 146.9 x 70.5 x 7.2
- Trọng lượng (g): 162
|
Pin |
- Thời gian phát lại Video (Giờ): Lên tới 29
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 4000
- Có thể tháo rời: Không
|
Âm thanh và Video |
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi: Có
- Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video: UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
|
Dịch vụ và Ứng dụng |
- Hỗ trợ Gear: Galaxy Ring, Galaxy Buds3 Pro, Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds3, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch FE, Galaxy Watch Ultra, Galaxy Watch7, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
- Hỗ trợ Samsung DeX: Có
- Hỗ trợ thiết bị trợ thính qua Bluetooth: Truyền phát âm thanh cho thiết bị trợ thính của Android (ASHA)
- Hỗ trợ SmartThings: Có
- Mobile TV: Không
|
Cập nhật Bảo mật |
- Thời gian Cập nhật Bảo mật (Có hiệu lực đến): 31 January 2032
|
Đánh giá Samsung Galaxy S25 5G 12GB|256GB
There are no Đánh giá yet.