| Mạng |
| Kết nối mạng | GSM/CDMA/HSPA/EVDO/LTE |
|---|
| Ra mắt |
| Ngày ra mắt | 18 tháng 10 năm 2018 |
|---|
| Ngoại hình |
| Kích thước | 145.6 x 68.2 x 7.9 mm (5.73 x 2.69 x 0.31 in) |
|---|
| Trọng lượng | 148 g (5.22 oz) |
|---|
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Khung nhôm |
|---|
| SIM | Nano-SIM và eSIM |
|---|
| Tính năng | Kháng nước/bụi chuẩn IP68 |
|---|
| Màn hình |
| Tấm nền | P-OLED, HDR |
|---|
| Kích thước | 5.5 inches |
|---|
| Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~443 ppi) |
|---|
| Mặt kính | Corning Gorilla Glass 5 |
|---|
| Hiệu năng |
| Hệ điều hành | Android 9, nâng cấp đến Android 12 |
|---|
| Vi xử lý | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) |
|---|
| CPU | 8 nhân (4×2.5 GHz Kryo 385 Gold & 4×1.6 GHz Kryo 385 Silver) |
|---|
| GPU | Adreno 630 |
|---|
| Bộ nhớ |
| Khe thẻ nhớ | Không |
|---|
| Bộ nhớ trong | 4GB RAM, 64/128GB UFS 2.1 |
|---|
| Camera sau |
| Thông số | 12.2 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.55″, 1.4µm, lấy nét tự động Dual Pixel, chống rung OIS |
|---|
| Tính năng | Đèn LED flash kép, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama |
|---|
| Quay video | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 1080p@30fps, chống rung EIS |
|---|
| Camera trước |
| Thông số | 8 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), lấy nét tự động Dual Pixel
8 MP, f/2.2, 19mm (góc siêu rộng) |
|---|
| Tính năng | HDR |
|---|
| Quay phim | 1080p@30fps |
|---|
| Âm thanh |
| Loa | Loa stereo |
|---|
| Jack 3.5mm | Không |
|---|
| Kết nối |
| Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, 2 băng tần, Wi-Fi Direct, DLNA |
|---|
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
|---|
| Định vị | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
|---|
| NFC | Có |
|---|
| Radio | Không |
|---|
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.1 |
|---|
| Tính năng khác |
| Cảm biến | Vân tay sau mặt lưng, đo gia tốc, con quay, tiệm cận, la bàn, áp kế |
|---|
| Pin |
| Dung lượng | 2915 mAh |
|---|
| Sạc | Có dây 18W (PD2.0), hỗ trợ sạc không dây |
|---|
| Lựa chọn |
| Màu sắc | Clearly White (trắng), Just Black (đen), Not Pink (hồng) |
|---|