Kích thước màn hình | 6.82 inch |
Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED, Gorilla Glass Victus 2 |
Camera Sau | 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0″, 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.56″, 1.0µm, zoom quang 2.8x, PDAF đa hướng (25cm – ∞), OIS 50 MP, f/4.3, 135mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.51″, 0.7µm, zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm – ∞), OIS 50 MP, f/2.0, 14mm, 123˚ (góc siêu rộng), 1/1.95″, 1.0µm, PDAF |
Camera trước | 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74″, 0.8µm, PDAF |
Chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Dung lượng RAM | 12GB/16GB |
Bộ nhớ trong | 256GB/512GB |
Pin | 5000mAh |
Hệ điều hành | Android 14, ColorOS 14 |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi) |
Tính năng màn hình | 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (điển hình), 2600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh) |
Loại CPU | Octa-core (1×3,3 GHz Cortex-X4 & 3×3,2 GHz Cortex-A720 & 2×3,0 GHz Cortex-A720 & 2×2,3 GHz Cortex-A520) |
GPU | Adreno 750 |
Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Quay video trước | 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Kích thước | 164.3 x 76.2 x 9.5 mm (6.47 x 3.00 x 0.37 in) |
Trọng lượng | 221g |
Chất liệu mặt lưng | Kính (Gorilla Glass) hoặc mặt sau bằng da sinh thái |
Chất liệu khung viền | Khung nhôm |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 100W (PD), sạc không dây 50W, sạc ngược 10W |
Cổng sạc | Type-C |
Các loại cảm biến | Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màuSOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) – có sẵn trong phiên bản Oppo Find X7 Ultra Satellite (PHY120) |
Khe cắm thẻ nhớ | |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |