Var công nghệ: Google Pixel 10 vs. Samsung Galaxy S25

Pixel 10 đã chính thức được Google trình làng. Từ thành công của dòng Pixel 9, Pixel 10 mang tới những thay đổi lớn mà chúng ta đã mong đợi.

Pixel 10 là một chiếc smartphone nhỏ gọn. Khi nhắc tới nhỏ gọn, chúng ta cũng phải nhắc tới Samsung Galaxy S25. Mẫu S25 cơ bản không được nhận nhiều sự quan tâm, phần vì pin, sạc và camera không được thay đổi nhiều. Dù sao, khi so sánh với Pixel 10, đây vẫn là một đối thủ xứng tầm.

Lựa chọn một trong hai chiếc smartphone này là điều khó khăn, phần vì giá cả hai đều tương đương nhau. Vì thế, hãy để Sành Mobile đưa ra những so sánh chi tiết nhé!

So sánh Google Pixel 10 và Samsung Galaxy S25
Var công nghệ: Google Pixel 10 vs. Samsung Galaxy S25

 

1. Thiết kế và Màn hình

Thiết kế

543435296 1193213569499311 8379674410967403663 n
543182911 1193213579499310 7116019405549441589 n
543453821 1193213599499308 3536108080176816359 n
543452060 1193213689499299 6807282187218485171 n

Thiết kế Google Pixel 10 gần như giống hệt Pixel 9, nhưng nó vẫn là một thiết kế rất ấn tượng. Tuy vậy, máy có phần dày hơn, và cụm camera có vẻ to hơn chút, nên việc đeo chung ốp là không thể.

Pixel 10 có khối lượng 204g, nặng hơn nhiều so với Galaxy S25 chỉ nặng 162g. Chuẩn kháng nước của cả hai mẫu máy đều là IP68.

Galaxy S25 có nhiều lựa chọn màu sắc hơn, nhưng Pixel 10 có những lựa chọn màu sắc bắt mắt hơn. Màu xanh Indigo trên Pixel 10 thực sự rất ấn tượng.

Khung viền của cả hai máy đều là nhôm. Mặt trước và sau đều sử dụng kính cường lực Gorilla Glass Victus 2. Đây chính là những đặc điểm quen thuộc của những chiếc flagship cao cấp.

 

Màn hình

So sánh màn hình Pixel 10 và Galaxy S25
Màn hình Google Pixel 10 và Samsung Galaxy S25 (Nguồn: Phone Arena)

Về màn hình, Google Pixel 10 sở hữu tấm nền LTPO OLED 120Hz, kích thước màn hình 6.3 inch. Màn hình có độ sáng tối đa 3.000 nits, hiển thị tốt ở điều kiện ngoài trời. Tần số PWM vẫn thấp so với Pixel 9, chỉ 240Hz, dễ gây mỏi mắt.

Còn Samsung Galaxy S25, kích thước màn hình là 6.2 inch. Máy sở hữu độ phân giải Full HD+, tấm nền LTPO AMOLED 120Hz. Độ sáng chỉ đạt đạt 2.600 nits, khiến việc hiển thị ngoài trời kém hơn Pixel 10. Tuy vậy, tần số PWM là 480Hz. Điều này khiến màn của Galaxy S25 dịu mắt hơn Pixel 10 trong điều kiện ánh sáng yếu.

 

2. Cấu hình và Hiệu năng

Mức giá

Google Pixel 10 có giá khởi điểm từ 799 USD. Mức giá này tương tự như Galaxy S25.

Bảng thông số

Cấu hìnhGoogle Pixel 10Samsung Galaxy S25
Bộ vi xử lýGoogle Tensor G5 (3 nm)Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm)
RAM12GB12GB
Bộ nhớ trong128GB/256GB128GB/256GB/512GB
Cụm camera sau50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS


10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang học 3x


12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55″ 1.4µm, quay phim Super Steady

48 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, dual pixel PDAF, OIS


10.8 MP, f/3.1, 112mm (telephoto), 1/3.2″, dual pixel PDAF, OIS, zoom quang học 5x


13 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/3.1″, PDAF

Camera trước10.5 MP, f/2.2, 95˚, 20mm (góc siêu rộng), 1/3.1″, 1.22µm, PDAF12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), 1/3.2″, 1.12µm, dual pixel PDAF
Pin4970 mAh4000 mAh
Công nghệ sạcSạc 30W, PD3.0, PPS, 55% trong 30 minutes


Sạc không dây 15W (nam châm), Qi2


Sạc ngược


Sạc nhánh

Sạc 25W, PD3.0, 50% trong 30 min


Sạc không dây 15W (Qi2 Ready)


Sạc ngược 4.5W

Cấu hình

Thay đổi lớn nhất trên Pixel 10 là chip Tensor G5 mới – sản phẩm được tạo ra bởi sự hợp tác giữa Google và TSMC. Google nói CPU nhanh hơn 34% so với Tensor G4. Hơn nữa, TPU cũng mạnh hơn 60% để thực hiện các tác vụ AI. Điều này khiến Tensor G5 là một đối thủ ngang kèo, thậm chí nhỉnh hơn Snapdragon 8 Elite của Samsung Galaxy S25.

Tensor G5 vs. Snapdragon 8 Elite
Tensor G5 vs. Snapdragon 8 Elite

Bên cạnh hiệu năng, pin Pixel 10 cũng lớn hơn. Dung lượng pin là 4.970mAh. Đồng thời, máy cũng hỗ trợ sạc nhanh 30W và sạc không dây Qi2 15W.

Tensor G5 còn tích hợp bộ vi xử lý ISP tuỳ chỉnh, làm tăng chất lượng hình ảnh được chụp từ Pixel 10. Hơn nữa, đây là lần đầu bản Pixel thường có camera tele. Sản phẩm sở hữu camera tele 5x, vượt trội hơn tele 3x của S25.

Về phần Samsung Galaxy S25, tuy đã ra mắt được 1 nặng, hiệu năng vẫn rất ổn định. Trải nghiệm chơi game trên sản phẩm vẫn mượt mà và ít nóng. Camera vẫn tốt, nhưng dùng lại cảm biến cũ. Thời lượng pin tuy chỉ 4000mAh, nhưng thời lượng pin vẫn có thể dùng đủ một ngày. Tuy nhiên, sạc vẫn chỉ 25W, khá thụt lùi so với Pixel 10 và hầu hết các smartphone cùng tầm giá.

 

3. Phần mềm và Tính năng

Pixel 10 được ra mắt với Android 16, đi cùng với đó là cam kết 7 năm cập nhật phần mềm và bảo mật.

Android 16 trên Pixel 10
Android 16 trên Pixel 10

Điểm nhấn của Pixel 10 chính là những tính năng AI. Một trong số những tinh năng đó, ấn tượng nhất chính là tính năng “Magic Cue”. AI này đoán trước tác vụ, xuất hiện đúng lúc, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng. Bên mình cũng có một bài viết về tính năng này, các bạn có thể đọc ở đây. Ngoài ra, các tính năng về nhiếp ảnh dựa trên AI cũng rất hay ho và thú vị.

One UI 8 Beta trên Galaxy S25
One UI 8 Beta trên Galaxy S25

Còn Galaxy S25, thiết bị có thể chạy phiên bản beta One UI 8 mới nhất. Phiên bản chính thức cho sản phẩm cũng sắp được ra mắt. Trải nghiệm phiên bản beta trên Galaxy S25 cũng rất ấn tượng. Hiệu năng mượt mà, nhanh hơn khi xử lý các tác vụ AI hay đa tác vụ. Lỗi vặt trên các tính năng cũng đã được sửa. Tương tự Pixel 10, Galaxy S25 cũng sẽ được Samsung hỗ trợ bảy năm cập nhật hệ điều hành.

 

Kết luận

Google Pixel 10 đã nâng cấp rất nhiều: camera tele 5x, pin lớn, chip Tensor G5. Các tính năng AI của Google cũng rất hữu ích. Thiết kế tuy cũ, nhưng vẫn đem lại cảm giác sang trọng đến ấn tượng. Pixel 10 mới ra, nên giá có phần nhỉnh hơn Galaxy S25. Tuy nhiên, tại Sành Mobile, các bạn sẽ săn được Pixel 10 với giá cực kỳ tốt

Còn Samsung Galaxy S25, đây là một smartphone ổn định. Nếu bạn chán nản sự đơn giản của Android thuần thì đây cũng là một lựa chọn không hề tồi. Tuy nhiên, có một lưu ý lớn là Galaxy AI có thể bị tính phí vào cuối năm 2025.

Bài viết này dựa trên quan điểm cá nhân và được chắt lọc từ nhiều bài viết khác. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết này!

Mục lục

Table of ContentsToggle Table of Content

Sản phẩm thuộc bài viết

Giá range: 17.990.000₫ through 19.990.000₫
This sản phẩm has multiple variants. The options may be chosen on the sản phẩm page
Giá range: 20.290.000₫ through 22.290.000₫
This sản phẩm has multiple variants. The options may be chosen on the sản phẩm page

Leave a Reply

Your Địa chỉ Email will not be published. Required fields are marked *